Có 1 kết quả:

仙姿玉色 xiān zī yù sè ㄒㄧㄢ ㄗ ㄩˋ ㄙㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

heavenly beauty, jewel colors (idiom); unusually beautiful lady

Bình luận 0